Dải tế bào học Nhiễm sắc thể số 1

G-banding ideograms of human chromosome 1
Tượng hình dải G của nhiễm sắc thể người 1 ở độ phân giải 850 bphs. Độ dài dải trong sơ đồ này tỷ lệ thuận với độ dài cặp cơ sở. Loại chữ tượng hình này thường được sử dụng trong các trình duyệt bộ gen (ví dụ: Ensembl, UCSC Genome Browser).
Các mẫu dải G của nhiễm sắc thể người 1 ở ba độ phân giải khác nhau (400,[14] 550[15] and 850[4]). Độ dài băng tần trong sơ đồ này dựa trên tượng hình từ ISCN (2013).[16] Loại tượng hình này biểu thị độ dài dải tương đối thực tế được quan sát dưới kính hiển vi tại các thời điểm khác nhau trong quá trình nguyên phân.[17]
Dải G của nhiễm sắc thể người 1 ở độ phân giải 850 bphs[4]
Chr.Arm[18]Dải[19]ISCN

bắt đầu[20]

ISCN

dừng[20]

Cặp cơ sở

bắt đầu

Cặp cơ sở

dừng

Phẩm màu[21]Tỷ trọng
1p36.33010012300000gneg
1p36.3210024423000015300000gpos25
1p36.3124434453000017100000gneg
1p36.2334445971000019100000gpos25
1p36.22459660910000112500000gneg
1p36.216608611250000115900000gpos50
1p36.1386112061590000120100000gneg
1p36.12120613212010000123600000gpos25
1p36.11132115212360000127600000gneg
1p35.3152116512760000129900000gpos25
1p35.2165117802990000132300000gneg
1p35.1178018953230000134300000gpos25
1p34.3189522103430000139600000gneg
1p34.2221024113960000143700000gpos25
1p34.1241127704370000146300000gneg
1p33277029864630000150200000gpos75
1p32.3298632735020000155600000gneg
1p32.2327334165560000158500000gpos50
1p32.1341637325850000160800000gneg
1p31.3373239766080000168500000gpos50
1p31.2397642066850000169300000gneg
1p31.1420648526930000184400000gpos100
1p22.3485252108440000187900000gneg
1p22.2521054408790000191500000gpos75
1p22.1544057419150000194300000gneg
1p21.3574159579430000199300000gpos75
1p21.25957602999300001101800000gneg
1p21.160296244101800001106700000gpos100
1p13.362446459106700001111200000gneg
1p13.264596660111200001115500000gpos50
1p13.166606861115500001117200000gneg
1p1268617048117200001120400000gpos50
1p11.270487119120400001121700000gneg
1p11.171197335121700001123400000acen
1q1173357579123400001125100000acen
1q1275798483125100001143200000gvar
1q21.184838756143200001147500000gneg
1q21.287568957147500001150600000gpos50
1q21.389579244150600001155100000gneg
1q2292449459155100001156600000gpos50
1q23.194599832156600001159100000gneg
1q23.2983210048159100001160500000gpos50
1q23.31004810349160500001165500000gneg
1q24.11034910507165500001167200000gpos50
1q24.21050710679167200001170900000gneg
1q24.31067910894170900001173000000gpos75
1q25.11089411009173000001176100000gneg
1q25.21100911196176100001180300000gpos50
1q25.31119611598180300001185800000gneg
1q31.11159811827185800001190800000gpos100
1q31.21182711942190800001193800000gneg
1q31.31194212172193800001198700000gpos100
1q32.11217212617198700001207100000gneg
1q32.21261712803207100001211300000gpos25
1q32.31280313033211300001214400000gneg
1q411303313320214400001223900000gpos100
1q42.111332013406223900001224400000gneg
1q42.121340613607224400001226800000gpos25
1q42.131360713966226800001230500000gneg
1q42.21396614153230500001234600000gpos50
1q42.31415314397234600001236400000gneg
1q431439714756236400001243500000gpos75
1q441475615100243500001248956422gneg